Diễn biến chính Lorient vs Strasbourg |
||||
Faivre R. | 1-0 | 10' | ||
Faivre R. | 2-0 | 36' | ||
46' | (9)↑(3)↓ | |||
46' | (14)↑(27)↓ | |||
46' | (77)↑(2)↓ | |||
57' | 2-1 | Bellegarde J. | ||
(15)↑(24)↓ | 67' | |||
79' | (18)↑(17)↓ | |||
79' | (6)↑(8)↓ | |||
(44)↑(80)↓ | 83' | |||
(33)↑(14)↓ | 83' | |||
(22)↑(18)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Lorient vs Strasbourg |
||||
Lorient | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |