Diễn biến chính Lorient vs Stade Brestois |
||||
64' | (10)↑(22)↓ | |||
65' | (23)↑(8)↓ | |||
(44)↑(21)↓ | 68' | |||
(37)↑(7)↓ | 69' | |||
73' | (9)↑(26)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 74' | |||
(11)↑(9)↓ | 74' | |||
(6)↑(19)↓ | 82' | |||
86' | 0-1 | Del Castillo R. | ||
89' | (25)↑(7)↓ | |||
89' | (21)↑(45)↓ | |||
90' | Brahimi B. |
Số liệu thống kê Lorient vs Stade Brestois |
||||
Lorient | Stade Brestois | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |