Diễn biến chính Lorient vs Stade Brestois |
||||
Kone I. | 1-0 | 32' | ||
Kone I. | 2-0 | 51' | ||
(17)↑(8)↓ | 57' | |||
62' | (10)↑(37)↓ | |||
63' | (45)↑(8)↓ | |||
69' | 2-1 | Del Castillo R. | ||
(37)↑(22)↓ | 70' | |||
(11)↑(9)↓ | 70' | |||
75' | (9)↑(7)↓ | |||
75' | (28)↑(2)↓ | |||
(44)↑(12)↓ | 85' | |||
Makengo J. | 90' |
Số liệu thống kê Lorient vs Stade Brestois |
||||
Lorient | Stade Brestois | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |