Diễn biến chính Lorient vs Reims |
||||
Mohamed Bamba | 1-0 | 70' | ||
(10)↑(44)↓ | 71' | |||
(11)↑(9)↓ | 71' | |||
71' | (24)↑(2)↓ | |||
72' | (14)↑(17)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 72' | |||
72' | (8)↑(26)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 79' | |||
82' | (27)↑(9)↓ | |||
82' | (71)↑(18)↓ | |||
(12)↑(37)↓ | 85' | |||
Bakayoko T. | 2-0 | 87' |
Số liệu thống kê Lorient vs Reims |
||||
Lorient | Reims | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |