Diễn biến chính Lorient vs Nantes |
||||
46' | (15)↑(31)↓ | |||
49' | 0-1 | Castelletto J. | ||
(11)↑(44)↓ | 63' | |||
(12)↑(37)↓ | 64' | |||
(27)↑(6)↓ | 64' | |||
68' | (77)↑(27)↓ | |||
68' | (11)↑(21)↓ | |||
74' | (8)↑(6)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 77' | |||
83' | (2)↑(3)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Lorient vs Nantes |
||||
Lorient | Nantes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
630 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |