Diễn biến chính Lorient vs Lens |
||||
Faivre R. | 1-0 | 6' | ||
20' | 1-1 | Sotoca F. | ||
25' | 1-2 | Thomasson A. | ||
(17)↑(8)↓ | 57' | |||
68' | (21)↑(3)↓ | |||
69' | (20)↑(28)↓ | |||
(37)↑(24)↓ | 75' | |||
(11)↑(19)↓ | 84' | |||
86' | (25)↑(29)↓ | |||
86' | (18)↑(11)↓ | |||
87' | 1-3 | Fofana S. | ||
90' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Lorient vs Lens |
||||
Lorient | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |