Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Morozov E. | 1-0 | 18' | ||
(77)↑(24)↓ | 46' | |||
56' | (9)↑(16)↓ | |||
56' | (21)↑(18)↓ | |||
68' | (10)↑(79)↓ | |||
68' | (97)↑(55)↓ | |||
(99)↑(11)↓ | 73' | |||
(9)↑(7)↓ | 73' | |||
(17)↑(21)↓ | 87' | |||
(69)↑(15)↓ | 89' | |||
Tiknizyan N. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Lokomotiv Moscow | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |