Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Torpedo Moscow |
||||
39' | (7)↑(15)↓ | |||
Tiknizyan N. | 1-0 | 50' | ||
Pinyaev S. | 2-0 | 57' | ||
Miranchuk An. | 61' | |||
(27)↑(15)↓ | 61' | |||
(17)↑(11)↓ | 62' | |||
(10)↑(19)↓ | 62' | |||
65' | 2-1 | Stefanovich I. | ||
69' | (17)↑(19)↓ | |||
Isidor W. | 3-1 | 73' | ||
(8)↑(24)↓ | 83' | |||
83' | (39)↑(22)↓ | |||
(3)↑(71)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Torpedo Moscow |
||||
Lokomotiv Moscow | Torpedo Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |