Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow |
||||
Samoshnikov I. | 1-0 | 7' | ||
16' | 1-1 | Barco E. | ||
Samoshnikov I. | 2-1 | 36' | ||
46' | (18)↑(14)↓ | |||
Vorobyev D. | 3-1 | 58' | ||
(99)↑(10)↓ | 59' | |||
64' | (82)↑(97)↓ | |||
64' | (12)↑(11)↓ | |||
64' | (8)↑(77)↓ | |||
76' | (35)↑(47)↓ | |||
(8)↑(83)↓ | 82' | |||
(7)↑(24)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow |
||||
Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |