Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow |
||||
38' | Khlusevich D. | |||
46' | (8)↑(19)↓ | |||
53' | 0-1 | Zinkovskiy A. | ||
(9)↑(69)↓ | 58' | |||
60' | (35)↑(22)↓ | |||
Dzyuba A. | 1-1 | 63' | ||
(94)↑(77)↓ | 64' | |||
73' | (77)↑(17)↓ | |||
(99)↑(15)↓ | 78' | |||
88' | (18)↑(68)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow |
||||
Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |