Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Rostov FK |
||||
Batrakov A. | 1-0 | 10' | ||
13' | 1-1 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | ||
Samoshnikov I. | 2-1 | 37' | ||
Tiknizyan N. | 3-1 | 46' | ||
(99)↑(71)↓ | 60' | |||
(27)↑(10)↓ | 60' | |||
68' | (69)↑(40)↓ | |||
(94)↑(93)↓ | 75' | |||
77' | (10)↑(18)↓ | |||
78' | (67)↑(87)↓ | |||
(8)↑(83)↓ | 89' | |||
90' | 3-2 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Rostov FK |
||||
Lokomotiv Moscow | Rostov FK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
8 |
|
Việt vị |
|
2 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
48 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |