Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
(94)↑(11)↓ | 54' | |||
(10)↑(9)↓ | 54' | |||
60' | Garre B. | |||
70' | (8)↑(6)↓ | |||
(77)↑(71)↓ | 70' | |||
71' | (15)↑(9)↓ | |||
(5)↑(93)↓ | 79' | |||
81' | (17)↑(73)↓ | |||
86' | 0-1 | Rasskazov N. | ||
90' | (21)↑(10)↓ | |||
90' | (44)↑(14)↓ | |||
Maradishvili K. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
Lokomotiv Moscow | Krylya Sovetov | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |