Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
(69)↑(93)↓ | 54' | |||
(94)↑(11)↓ | 54' | |||
(17)↑(15)↓ | 64' | |||
(71)↑(9)↓ | 64' | |||
66' | (19)↑(13)↓ | |||
67' | (10)↑(9)↓ | |||
75' | (7)↑(80)↓ | |||
(99)↑(45)↓ | 78' | |||
84' | 0-1 | Basic I. | ||
86' | (2)↑(8)↓ | |||
90' | 0-2 | Vorobyev D. |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |