Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs FK Makhachkala |
||||
Samoshnikov I. | 1-0 | 11' | ||
(27)↑(9)↓ | 46' | |||
Morozov E. | 2-0 | 64' | ||
65' | (7)↑(9)↓ | |||
(99)↑(10)↓ | 65' | |||
(8)↑(93)↓ | 65' | |||
65' | (72)↑(13)↓ | |||
72' | (22)↑(17)↓ | |||
78' | (71)↑(77)↓ | |||
78' | (28)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs FK Makhachkala |
||||
Lokomotiv Moscow | FK Makhachkala | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
120 |
|
Số đường chuyền |
|
92 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
7 |
|
Ném biên |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
36 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |