Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Fakel |
||||
Suleymanov T. | 1-0 | 11' | ||
Suleymanov T. | 2-0 | 53' | ||
(8)↑(99)↓ | 60' | |||
66' | (20)↑(14)↓ | |||
66' | (9)↑(7)↓ | |||
73' | (28)↑(88)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 79' | |||
(93)↑(11)↓ | 79' | |||
(71)↑(9)↓ | 79' | |||
(21)↑(83)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Fakel |
||||
Lokomotiv Moscow | Fakel | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |