Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Fakel |
||||
56' | (33)↑(23)↓ | |||
(12)↑(71)↓ | 58' | |||
(27)↑(25)↓ | 58' | |||
63' | (2)↑(17)↓ | |||
64' | (22)↑(21)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 70' | |||
(11)↑(17)↓ | 71' | |||
Miranchuk An. | 1-0 | 87' | ||
88' | (9)↑(10)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 88' | |||
89' | (28)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Fakel |
||||
Lokomotiv Moscow | Fakel | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |