Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow |
||||
Samoshnikov I. | 1-0 | 44' | ||
53' | 1-1 | Musaev T. | ||
54' | (9)↑(7)↓ | |||
Glushenkov M. | 2-1 | 56' | ||
Fasson L. | 3-1 | 65' | ||
(71)↑(9)↓ | 75' | |||
(7)↑(11)↓ | 75' | |||
78' | (91)↑(2)↓ | |||
79' | 3-2 | Zabolotnyi A. | ||
(21)↑(93)↓ | 82' | |||
(17)↑(15)↓ | 82' | |||
86' | 3-3 | Agapov I. |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow |
||||
Lokomotiv Moscow | CSKA Moscow | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |