Diễn biến chính Lokomotiv Astana vs KF Ballkani |
||||
(17)↑(88)↓ | 58' | |||
(44)↑(8)↓ | 83' | |||
86' | (9)↑(7)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 88' | |||
(33)↑(15)↓ | 88' | |||
90' | (2)↑(98)↓ | |||
90' | (99)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Astana vs KF Ballkani |
||||
Lokomotiv Astana | KF Ballkani | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
611 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |