Diễn biến chính Lokomotiv Astana vs FC Viktoria Plzen |
||||
46' | (21)↑(2)↓ | |||
Tomasov M. | 1-0 | 51' | ||
54' | 1-1 | Chory T. | ||
56' | 1-2 | Kalvach L. | ||
(29)↑(8)↓ | 67' | |||
(7)↑(23)↓ | 67' | |||
(17)↑(88)↓ | 73' | |||
80' | (11)↑(15)↓ | |||
87' | (12)↑(20)↓ | |||
(97)↑(44)↓ | 90' | |||
90' | (88)↑(31)↓ | |||
90' | (7)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Astana vs FC Viktoria Plzen |
||||
Lokomotiv Astana | FC Viktoria Plzen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |