Diễn biến chính Livingston vs Motherwell |
||||
45' | Lennon Miller | |||
Anderson B. | 1-0 | 53' | ||
Kelly S. | 2-0 | 62' | ||
67' | (18)↑(5)↓ | |||
67' | (99)↑(14)↓ | |||
67' | (3)↑(2)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 72' | |||
(28)↑(9)↓ | 82' | |||
(16)↑(11)↓ | 85' | |||
85' | (17)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Motherwell |
||||
Livingston | Motherwell | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
32 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |