Diễn biến chính Livingston vs Motherwell |
||||
3' | 0-1 | van Veen K. | ||
22' | (5)↑(66)↓ | |||
George S. | 43' | |||
(32)↑(12)↓ | 44' | |||
(18)↑(24)↓ | 46' | |||
(22)↑(9)↓ | 76' | |||
77' | (99)↑(21)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 81' | |||
Shinnie A. | 1-1 | 83' | ||
85' | (22)↑(2)↓ | |||
86' | (38)↑(18)↓ | |||
86' | (15)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Motherwell |
||||
Livingston | Motherwell | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |