Diễn biến chính Livingston vs Kilmarnock |
||||
33' | (21)↑(23)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 46' | |||
(3)↑(22)↓ | 74' | |||
Anderson B. | 82' | |||
(10)↑(28)↓ | 83' | |||
87' | (16)↑(11)↓ | |||
87' | (39)↑(31)↓ | |||
90' | (7)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Kilmarnock |
||||
Livingston | Kilmarnock | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
94 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
33 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |