Diễn biến chính Livingston vs Hibernian |
||||
28' | 0-1 | Boyle M. | ||
(9)↑(12)↓ | 56' | |||
70' | (14)↑(6)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 73' | |||
(10)↑(22)↓ | 73' | |||
78' | (32)↑(49)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 80' | |||
87' | (23)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Hibernian |
||||
Livingston | Hibernian | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |