Diễn biến chính Livingston vs Heart of Midlothian |
||||
(3)↑(4)↓ | 46' | |||
51' | Shankland L. | |||
53' | 0-1 | Vargas K. | ||
(33)↑(16)↓ | 62' | |||
64' | 0-2 | Shankland L. | ||
(19)↑(29)↓ | 68' | |||
(21)↑(5)↓ | 68' | |||
Shinnie A. | 1-2 | 79' | ||
(9)↑(8)↓ | 84' | |||
89' | (22)↑(8)↓ | |||
90' | (11)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Heart of Midlothian |
||||
Livingston | Heart of Midlothian | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
78 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
38 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |