Diễn biến chính Livingston vs Glasgow Rangers |
||||
23' | Tavernier J. | |||
26' | 0-1 | Dessers C. | ||
(18)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | (99)↑(9)↓ | |||
(4)↑(23)↓ | 69' | |||
75' | 0-2 | Tavernier J. | ||
78' | (14)↑(11)↓ | |||
78' | (13)↑(45)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 78' | |||
(12)↑(3)↓ | 83' | |||
89' | (15)↑(8)↓ | |||
89' | (3)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Glasgow Rangers |
||||
Livingston | Glasgow Rangers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |