Diễn biến chính Livingston vs Celtic FC |
||||
49' | 0-1 | Brandon J.(OW) | ||
(11)↑(16)↓ | 53' | |||
65' | (28)↑(41)↓ | |||
71' | (9)↑(8)↓ | |||
71' | (13)↑(10)↓ | |||
72' | 0-2 | Bernardo P. | ||
(9)↑(18)↓ | 73' | |||
(28)↑(10)↓ | 80' | |||
82' | 0-3 | O''Riley M. | ||
87' | (48)↑(33)↓ | |||
87' | (49)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Celtic FC |
||||
Livingston | Celtic FC | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
210 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
21 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |