Diễn biến chính Livingston vs Celtic FC |
||||
14' | 0-1 | Hatate R. | ||
28' | Hart J. | |||
30' | (29)↑(49)↓ | |||
48' | 0-2 | O''Riley M. | ||
(16)↑(12)↓ | 58' | |||
(10)↑(8)↓ | 58' | |||
(4)↑(20)↓ | 58' | |||
61' | (24)↑(41)↓ | |||
71' | (19)↑(8)↓ | |||
(40)↑(22)↓ | 71' | |||
(28)↑(29)↓ | 71' | |||
90' | 0-3 | Maeda D. |
Số liệu thống kê Livingston vs Celtic FC |
||||
Livingston | Celtic FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |