Diễn biến chính Livingston vs Aberdeen |
||||
46' | (27)↑(5)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 59' | |||
(18)↑(12)↓ | 66' | |||
66' | (11)↑(30)↓ | |||
73' | (21)↑(8)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 81' | |||
84' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Aberdeen |
||||
Livingston | Aberdeen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |