Diễn biến chính Livingston vs Aberdeen |
||||
(8)↑(20)↓ | 46' | |||
(9)↑(28)↓ | 63' | |||
(29)↑(3)↓ | 73' | |||
78' | (19)↑(20)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Livingston vs Aberdeen |
||||
Livingston | Aberdeen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
80 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
41 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |