Diễn biến chính Liverpool (W) vs Leicester City (W) |
||||
Sophie Roman Haug | 1-0 | 45' | ||
53' | 1-1 | Rantala J. |
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Leicester City (W) |
||||
Liverpool (W) | Leicester City (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
16 |
|
Long pass |
|
23 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |