Diễn biến chính Liverpool vs West Ham United |
||||
Salah M. | 1-0 | 16' | ||
42' | 1-1 | Bowen J. | ||
Nunez D. | 2-1 | 60' | ||
74' | (8)↑(28)↓ | |||
74' | (14)↑(9)↓ | |||
(38)↑(17)↓ | 77' | |||
(20)↑(7)↓ | 81' | |||
(18)↑(9)↓ | 81' | |||
Diogo Jota | 3-1 | 85' | ||
87' | (18)↑(10)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Liverpool vs West Ham United |
||||
Liverpool | West Ham United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
645 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |