Diễn biến chính Liverpool vs Nottingham Forest |
||||
Diogo Jota | 1-0 | 31' | ||
Nunez D. | 2-0 | 35' | ||
(19)↑(38)↓ | 58' | |||
(18)↑(20)↓ | 58' | |||
69' | (9)↑(30)↓ | |||
69' | (15)↑(43)↓ | |||
69' | (22)↑(16)↓ | |||
Salah M. | 3-0 | 77' | ||
(3)↑(9)↓ | 80' | |||
83' | (7)↑(10)↓ | |||
83' | (12)↑(5)↓ | |||
(2)↑(66)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Nottingham Forest |
||||
Liverpool | Nottingham Forest | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
728 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |