Diễn biến chính Liverpool vs Nottingham Forest |
||||
30' | (4)↑(26)↓ | |||
Diogo Jota | 1-0 | 47' | ||
51' | 1-1 | Williams N. | ||
Diogo Jota | 2-1 | 55' | ||
(27)↑(18)↓ | 60' | |||
(6)↑(3)↓ | 60' | |||
67' | 2-2 | Gibbs-White M. | ||
Salah M. | 3-2 | 70' | ||
76' | (20)↑(23)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 81' | |||
(23)↑(20)↓ | 81' | |||
87' | (25)↑(38)↓ | |||
87' | (16)↑(9)↓ | |||
87' | (34)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Nottingham Forest |
||||
Liverpool | Nottingham Forest | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
86% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
14% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
143 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |