Diễn biến chính Liverpool vs Manchester City |
||||
23' | 0-1 | Stones J. | ||
Mac Allister A. | 1-1 | 50' | ||
56' | (18)↑(31)↓ | |||
(26)↑(84)↓ | 61' | |||
(11)↑(8)↓ | 61' | |||
69' | (11)↑(19)↓ | |||
69' | (8)↑(17)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Manchester City |
||||
Liverpool | Manchester City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |