Diễn biến chính Liverpool vs Leicester City |
||||
3' | 0-1 | McAteer K. | ||
Gakpo C. | 1-1 | 48' | ||
57' | (25)↑(7)↓ | |||
64' | (20)↑(14)↓ | |||
64' | (18)↑(11)↓ | |||
65' | (22)↑(29)↓ | |||
(8)↑(50)↓ | 65' | |||
(9)↑(38)↓ | 65' | |||
Szoboszlai D. | 2-1 | 70' | ||
(43)↑(17)↓ | 79' | |||
Diogo Jota | 3-1 | 89' | ||
(44)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Leicester City |
||||
Liverpool | Leicester City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |