Diễn biến chính Liverpool vs Fulham |
||||
Salah M. | 1-0 | 39' | ||
(26)↑(21)↓ | 66' | |||
(18)↑(23)↓ | 66' | |||
71' | (7)↑(8)↓ | |||
71' | (6)↑(28)↓ | |||
72' | (14)↑(10)↓ | |||
79' | (11)↑(30)↓ | |||
80' | (21)↑(20)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 83' | |||
(19)↑(11)↓ | 84' | |||
(7)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Fulham |
||||
Liverpool | Fulham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |