Diễn biến chính Liverpool vs Everton |
||||
37' | Young A. | |||
46' | (2)↑(7)↓ | |||
46' | (5)↑(11)↓ | |||
61' | (14)↑(9)↓ | |||
(19)↑(38)↓ | 62' | |||
(9)↑(21)↓ | 62' | |||
(32)↑(5)↓ | 67' | |||
Salah M. | 1-0 | 75' | ||
80' | (10)↑(8)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 81' | |||
88' | (28)↑(19)↓ | |||
Salah M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Everton |
||||
Liverpool | Everton | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
742 |
|
Số đường chuyền |
|
213 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |