Diễn biến chính Liverpool vs Crystal Palace |
||||
14' | 0-1 | Eze E. | ||
(8)↑(3)↓ | 46' | |||
(66)↑(84)↓ | 48' | |||
(18)↑(9)↓ | 66' | |||
(20)↑(7)↓ | 66' | |||
68' | (9)↑(7)↓ | |||
77' | (15)↑(10)↓ | |||
77' | (2)↑(17)↓ | |||
77' | (44)↑(19)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 82' | |||
90' | (22)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Crystal Palace |
||||
Liverpool | Crystal Palace | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
725 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
174 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |