Diễn biến chính Liverpool vs Chelsea |
||||
Salah M. | 1-0 | 29' | ||
(9)↑(20)↓ | 30' | |||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
48' | 1-1 | Jackson N. | ||
Jones C. | 2-1 | 51' | ||
53' | (8)↑(45)↓ | |||
53' | (40)↑(24)↓ | |||
53' | (5)↑(4)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 66' | |||
76' | (18)↑(11)↓ | |||
(2)↑(66)↓ | 81' | |||
(10)↑(17)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Chelsea |
||||
Liverpool | Chelsea | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
24 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |