Diễn biến chính Liverpool vs Burnley |
||||
Diogo Jota | 1-0 | 31' | ||
45' | 1-1 | O''Shea D. | ||
(19)↑(66)↓ | 46' | |||
Diaz L. | 2-1 | 52' | ||
Nunez D. | 3-1 | 79' | ||
80' | (22)↑(33)↓ | |||
81' | (42)↑(21)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 82' | |||
86' | (34)↑(25)↓ | |||
(53)↑(3)↓ | 90' | |||
(42)↑(10)↓ | 90' | |||
(21)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Burnley |
||||
Liverpool | Burnley | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
670 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |