Diễn biến chính Liverpool vs Bologna |
||||
Mac Allister A. | 1-0 | 11' | ||
61' | (20)↑(82)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 61' | |||
62' | (15)↑(31)↓ | |||
(21)↑(26)↓ | 72' | |||
(18)↑(7)↓ | 72' | |||
Salah M. | 2-0 | 75' | ||
79' | (9)↑(24)↓ | |||
79' | (14)↑(11)↓ | |||
84' | (80)↑(8)↓ | |||
(84)↑(66)↓ | 85' | |||
(17)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Bologna |
||||
Liverpool | Bologna | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
31 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |