Diễn biến chính Liverpool vs Aston Villa |
||||
22' | Watkins O. | |||
27' | 0-1 | Ramsey J. | ||
53' | (15)↑(27)↓ | |||
54' | (18)↑(31)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 63' | |||
65' | (10)↑(15)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 72' | |||
(21)↑(26)↓ | 72' | |||
(9)↑(23)↓ | 72' | |||
(19)↑(3)↓ | 81' | |||
87' | (22)↑(11)↓ | |||
87' | (32)↑(6)↓ | |||
Firmino R. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Aston Villa |
||||
Liverpool | Aston Villa | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |