Số liệu thống kê LISCR FC vs Freeport |
||||
LISCR FC | Freeport | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |