Số liệu thống kê Linkopings (W) vs Brommapojkarna (W) |
||||
Linkopings (W) | Brommapojkarna (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
51 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |