Diễn biến chính Lincoln City vs Oxford United |
||||
8' | (7)↑(2)↓ | |||
13' | 0-1 | Brown C. | ||
(8)↑(23)↓ | 59' | |||
(21)↑(29)↓ | 60' | |||
(27)↑(14)↓ | 60' | |||
64' | 0-2 | Jensen L.(OW) | ||
73' | (10)↑(20)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 79' | |||
86' | (39)↑(19)↓ | |||
86' | (6)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Oxford United |
||||
Lincoln City | Oxford United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |