Diễn biến chính Lincoln City vs Barnsley |
||||
13' | 0-1 | Cosgrove S. | ||
47' | 0-2 | Roberts M. | ||
(28)↑(10)↓ | 53' | |||
56' | (3)↑(18)↓ | |||
56' | (19)↑(36)↓ | |||
House B. | 1-2 | 70' | ||
(34)↑(27)↓ | 75' | |||
(22)↑(5)↓ | 75' | |||
78' | (15)↑(2)↓ | |||
(29)↑(18)↓ | 85' | |||
88' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Barnsley |
||||
Lincoln City | Barnsley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
44 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
23 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |