Diễn biến chính Lille vs Reims |
||||
12' | 0-1 | Daramy M. | ||
16' | 0-2 | Nakamura K. | ||
(23)↑(12)↓ | 23' | |||
(4)↑(14)↓ | 46' | |||
(17)↑(7)↓ | 64' | |||
77' | (11)↑(9)↓ | |||
77' | (14)↑(17)↓ | |||
77' | (6)↑(10)↓ | |||
Andre B. | 1-2 | 79' | ||
88' | (24)↑(32)↓ | |||
88' | (41)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Reims |
||||
Lille | Reims | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
14 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |