Diễn biến chính Lille vs Nantes |
||||
18' | 0-1 | Merlin Q. | ||
(11)↑(27)↓ | 46' | |||
David J. | 1-1 | 51' | ||
61' | (31)↑(14)↓ | |||
62' | (17)↑(5)↓ | |||
74' | (25)↑(11)↓ | |||
74' | (27)↑(29)↓ | |||
(5)↑(22)↓ | 74' | |||
David J. | 82' | |||
David J. | 2-1 | 88' | ||
90' | (33)↑(8)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 90' | |||
(8)↑(35)↓ | 90' | |||
(32)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Nantes |
||||
Lille | Nantes | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |