Diễn biến chính Lille vs Marseille |
||||
David J. | 1-0 | 54' | ||
65' | (14)↑(44)↓ | |||
65' | (19)↑(22)↓ | |||
65' | (29)↑(8)↓ | |||
Cabella R. | 2-0 | 71' | ||
(5)↑(10)↓ | 78' | |||
81' | 2-1 | Ismaily(OW) | ||
83' | (20)↑(11)↓ | |||
Gudmundsson G. | 3-1 | 84' | ||
(18)↑(23)↓ | 88' | |||
(11)↑(7)↓ | 88' | |||
(32)↑(21)↓ | 90' | |||
(17)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Marseille |
||||
Lille | Marseille | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |