Diễn biến chính Lille vs Marseille |
||||
19' | (29)↑(4)↓ | |||
(5)↑(31)↓ | 26' | |||
29' | 0-1 | Clauss J. | ||
David J. | 1-1 | 50' | ||
(10)↑(28)↓ | 67' | |||
(20)↑(35)↓ | 68' | |||
71' | (9)↑(29)↓ | |||
Bamba J. | 2-1 | 72' | ||
(11)↑(8)↓ | 81' | |||
(27)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Lille vs Marseille |
||||
Lille | Marseille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |